Kết quả tra cứu ngữ pháp của パッテンライ!! 〜南の島の水ものがたり〜
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
のが~です
Thì...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Diễn tả
... もの
Điều, chuyện ...