Các từ liên quan tới パッテンライ!! 〜南の島の水ものがたり〜
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
物語 ものがたり
truyện
他の物 たのもの
thứ khác; người đàn ông khác có thuộc tính
前のもの まえのもの
cái cũ.
ものの本 もののほん
some book, book about that subject
物語の最後の段 ものがたりのさいごのだん
lần cuối chia ra (của) một câu chuyện