Kết quả tra cứu ngữ pháp của パパ合格ママは失格
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...
N5
は
Là...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
ては
Nếu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N5
は~より
Hơn...
N5
Miêu tả
は...です
Thì