Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
失格 しっかく
sự mất tư cách; sự thất cách; sự thiếu tư cách; thiếu tư cách; mấ tư cách.
合格 ごうかく
sự trúng tuyển; sự thành công; sự thi đỗ
失格者 しっかくしゃ
loại người
合格者 ごうかくしゃ
người đỗ; người trúng tuyển; thí sinh trúng tuyển; thí sinh đỗ
不合格 ふごうかく
việc không hợp quy cách; việc không đỗ; sự không đạt
合格率 ごうかくりつ
tỷ lệ (của) những người xin việc thành công;(kỳ thi) nhịp độ chuyển qua
合格点 ごうかくてん
sự chuyển qua đánh dấu; phân loại những sự dánh dấu (ghi điểm)