Kết quả tra cứu ngữ pháp của パリは霧にぬれて
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N3
にしては
Vậy mà
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それにしては
Vậy mà, so với mức bình thường thì, thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
にかけては
Nói đến...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...