Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パリは霧にぬれて
濡れ手に粟 ぬれてにあわ
lợi nhuận dễ dàng
それにしては それにしては
nếu vậy..nếu vậy thì(cảm giác ngoài mong đợi của bản thân)
パリ祭 パリさい
ngày Bastille (ngày Quốc khánh Pháp)
血にぬれた ちにぬれた
đẫm máu.
背に腹は替えられぬ せにはらはかえられぬ
để không bị tổn thất lớn phải chấp nhận tổn thất nhỏ
濡れ荷 ぬれに
hàng bị thấm.
巴里 パリ
Paris
paris ( thủ đô nước Pháp )