Kết quả tra cứu ngữ pháp của パンが好きすぎる!
N4
すぎる
Quá...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)
N5
できる
Có thể
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....