Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
好きにする すきにする
làm điều gì mình thích
すぎがき
cryptomerihedge
パン助 パンすけ
gái điếm, gái bán dâm
パン型 パンがた パンかた
khuôn bánh mì
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
度が過ぎる どがすぎる ドがすぎる
quá xa
パン小麦 パンこむぎ
lúa mì (cho breadmaking)
パンのき
cây mít bột, cây sa kê