Kết quả tra cứu ngữ pháp của パンとあこがれ
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
たことがある
Đã từng
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N1
とあれば
Nếu... thì...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N1
こそあれ
Đúng là... nhưng/... còn đúng, chứ...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...