Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パンとあこがれ
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
パン粉 パンこ パンこな
ruột bánh mì; bành mì vụn.
揚げパン あげパン
bánh mì chiên giòn (phủ đường)
パン型 パンがた パンかた
khuôn bánh mì
虎パン とらパン
bánh mì cọp, bánh mì hươu cao cổ, bánh mì bằng lò nướng kiểu Hà Lan
腰パン こしパン
quần cạp trễ
餡パン あんパン アンパン
bánh mì tròn nhân đậu đỏ
憧れ あこがれ
niềm mơ ước