Kết quả tra cứu ngữ pháp của ヒメゴト・マスカレイド 〜お嬢様たちの戯れ〜
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó