Các từ liên quan tới ヒメゴト・マスカレイド 〜お嬢様たちの戯れ〜
お嬢様 おじょうさま
tiểu thư; cô nương
お嬢様育ち おじょうさまそだち
người sống được nuông chiều như tiểu thư, ý nói người ít biết kiến thức xã hội
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
御嬢様 おじょうさま ごじょうさま
(kính ngữ) con gái của một gia đình tầng lớp thượng lưu, công nương (thời xưa)
お嬢 おじょう
con gái (của người khác)
お疲れ様 おつかれさま
... đã vất vả quá!; Cám ơn nhiều; Cảm ơn nhiều
戯れ たわむれ
trò chơi; trò đùa; thể thao; giải trí.
お嬢さま おじょうさま
tiểu thư; cô nương