Kết quả tra cứu ngữ pháp của ビジュアルアーツ大感謝祭 「Shift:NEXT →Generation!」 -きみとかなでるあしたへのうた-
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N5
たことがある
Đã từng
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...