Các từ liên quan tới ビジュアルアーツ大感謝祭 「Shift:NEXT →Generation!」 -きみとかなでるあしたへのうた-
感謝祭 かんしゃさい
(ngày) lễ tạ ơn Chúa
大感謝 だいかんしゃ
vô cùng biết ơn
収穫感謝祭 しゅうかくかんしゃさい
lễ tạ mùa, lễ cúng cơm mới
感謝 かんしゃ
sự cảm tạ; sự cảm ơn; sự biết ơn; cảm tạ; cảm ơn; lòng biết ơn
畳敷きの部屋 たたみじきのへや たたみしきのへや
phòng trải lên rơm
感謝の念 かんしゃのねん
cảm giác biết ơn, lòng biết ơn
感謝の印 かんしゃのしるし
dấu hiệu (của) sự đánh giá
たたみのへり たたみのへり
Cạnh ngoài của thảm tatami, không được dẫm vào cạnh thảm