Kết quả tra cứu ngữ pháp của ビョークの『ネズの木』〜グリム童話より
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...