Kết quả tra cứu ngữ pháp của ビールの栓を抜く
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...