Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビールの栓を抜く
びーるのせんをぬく
khui bia
khui bia.
栓を抜く せんをぬく
mở nút (chai)
栓抜き せんぬき
cái mở bia
メクラ栓 メクラ栓
con dấu
ガスせん ガス栓
nắp bình ga
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
ビール ビア ビヤ ビヤー ビーア ビアー
bia
肩の力を抜く かたのちからをぬく
thư giãn, giải tỏa áp lực
黒ビール くろビール
bia đen