Kết quả tra cứu ngữ pháp của ピザボーイ 史上最凶のご注文
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)