Các từ liên quan tới ピザボーイ 史上最凶のご注文
ご注文 ごちゅうもん
thứ tự; yêu cầu
史上最悪 しじょうさいあく
tệ nhất từ trước đến nay
史上最高 しじょうさいこう
cao nhất mọi thời đại
史上最大 しじょうさいだい
lớn nhất trong lịch sử
ご注文は ごちゅうもんは
Anh/chị dùng món gì ạ
史上 しじょう
xét về mặt lịch sử.
注文 ちゅうぶん ちゅうもん
sự đặt hàng; đơn đặt hàng; việc gọi món (ở nhà hàng)
最上 さいじょう もがみ
sự tối thượng; sự tốt nhất; sự cao nhất