Kết quả tra cứu ngữ pháp của ピンクなきみにブルーなぼく
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...