Các từ liên quan tới ピンクなきみにブルーなぼく
並肉 なみにく
Thịt có chất lượng trung bình.
hồng; màu hồng.
疣海蜷 いぼうみにな イボウミニナ
ốc mút giả
組になる くみになる
Hợp tác với, hợp lực với
何某 なにがし なにぼう
(từ để chỉ tên hoặc số lượng người hoặc vật chưa xác định rõ, hoặc không muốn nêu cụ thể vì không đáng kể) nào đó
ブルー ブルー
người đầu cơ giá lên (giao dịch buôn bán...)
泣き黒子 なきぼくろ
Nốt ruồi dưới mắt
因みに ちなみに
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, nhân đây