Kết quả tra cứu ngữ pháp của ピーター・コットンテール 幸せを運ぶウサギ
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì