Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幸運 こううん
may; gặp may; gặp vận đỏ; may mắn
幸運数 こーうんすー
số hạnh phúc
幸運な こううんな
may mắn.
幸運児 こううんじ
người may mắn; người gặp may.
ウサギ
thỏ
幸運を求める こううんをもとめる
cầu may.
ウサギ科 ウサギか
họ Thỏ
足を運ぶ あしをはこぶ
đi, đến; cất công đến (dùng trong trường hợp đến nơi mà mình không muốn đến)