Kết quả tra cứu ngữ pháp của ファストフードが世界を食いつくす
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?