Các từ liên quan tới ファストフードが世界を食いつくす
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
ファストフード ファーストフード ファスト・フード ファースト・フード
Đồ ăn nhẹ; đồ ăn nhanh; thức ăn nhanh.
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
世界食糧計画 せかいしょくりょうけいかく
chương trình thức ăn thế giới (wfp)
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食いつく くいつく
cắn răng vào, gặm, nhắm
けんつくを食わす けんつくをくわす
kịch liệt từ chối
世界オリンピック せかいおりんぴっく
thế vận hội.