Kết quả tra cứu ngữ pháp của ファットさんじゅうに
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao