ファットさんじゅうに
Bảng cấp phát tập tin 32
Bảng phân bổ tập tin 32
ファットさんじゅうに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファットさんじゅうに
bảng phân bố tập tin
ウィンさんじゅうに ウィンさんじゅうに
win32 (giao diện lập trình ứng dụng trong windows9x trở lên, cho phép các chương trình sử dụng các lệnh 32bit có trong bộ vi xử lý 80386 hay cao hơn)
30th
ファット・クライアント ファット・クライアント
một thiết lập máy tính mà máy chủ không phụ thuộc vào các ứng dụng hoặc các chương trình của máy tính
ファットパイプ ファット・パイプ
đường ống béo (tức là kết nối băng thông cao)
ファットスプレッド ファット・スプレッド
fat spread
sự đến, sự tới, sắp tới, sắp đến, có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn
số ba mươi