Kết quả tra cứu ngữ pháp của ファラデーていすう
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~とうてい…ない
~Chẳng thể nào
N3
ますように
Mong sao
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
やすい
Dễ...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
のを知っていますか
Có biết... không?