ファラデー定数
ファラデーていすう
☆ Danh từ
Hằng số điện tích pha-ra-đây

ファラデーていすう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ファラデーていすう
ファラデー定数
ファラデーていすう
hằng số điện tích pha-ra-đây
ファラデーていすう
Các từ liên quan tới ファラデーていすう
ファラデー効果 ファラデーこうか
hiệu ứng điện tích pha-ra-đây
ファラデーの籠 ファラデーのかご
lồng Faraday
ファラデーの法則 ファラデーのほうそく
định luật Faraday
数字定数 すうじていすう
trực kiện bằng số
呈す ていす
trình bày, bày tỏ
挺す ていす
mạo hiểm (tính mạng của mình); tình nguyện (dũng cảm)
ポイ捨て ポイすて ぽいすて
Vứt rác bừa bãi. Xả rác, đặc biệt là những thứ như lon rỗng, tàn thuốc lá, phân chó, v.v. dọc đường, trong công viên, v.v.;
ボルツマン定数 ボルツマンていすう
hằng số Boltzmann