Kết quả tra cứu ngữ pháp của ファールス地方のサーサーン朝考古景観
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia