Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
景観 けいかん
; cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
考古 こうこ
khảo cổ.
景観権 けいかんけん
quyền cảnh quan
朝方 あさがた
trong thời gian buổi sáng; sáng tinh mơ
景勝の地 けいしょうのち
chỗ (của) vẻ đẹp sân khấu
考古院 こうこいん
viện khảo cổ.
考古学 こうこがく
Khảo cổ học.
古方 こほう ふるかた
phương pháp cũ