Kết quả tra cứu ngữ pháp của フィリップスきょくせん
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
くせに
Dù.../Thế mà...