フィリップス曲線
フィリップスきょくせん
☆ Danh từ
Đường cong Phillips

フィリップスきょくせん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フィリップスきょくせん
Philips (tên riêng)
komusic
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
văn phòng, nhân viên của một Tổng thư ký, văn phòng của một Tổng thư ký, nhân viên của một Bộ trưởng chính phủ; văn phòng của một Bộ trưởng chính phủ, phòng bí thư, ban bí thư; chức bí thư
đài phát thanh
đường hình sin
ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, chữ cỡ 61 quoành, nước Ai, len
đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm máu, ác liệt, cách mạng, cộng sản; cực tả, bừng bừng nổi giận, nổi xung, màu đỏ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), những người da đỏ, hòn bi a đỏ, ô đỏ, quần áo màu đỏ, những người cách mạng, những người cộng sản, vàng, bên nợ, mắc nợ, nghĩa Mỹ) bị hụt tiền