Kết quả tra cứu ngữ pháp của フィルムが部分的に現存している映画
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
的
Mang tính/Về mặt
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
~がほしいです
Muốn
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...