Các từ liên quan tới フィルムが部分的に現存している映画
存分に ぞんぶんに
một cách tự do; tùy thích; theo ý muốn.
部分的 ぶぶんてき
một phần; từng phần, từng bộ phận
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
現存 げんそん げんぞん
sự tồn tại hiện tại; sự hiện hữu; tồn tại; hiện hữu; hiện có
存分 ぞんぶん
bao nhiêu tùy thích; tùy theo mình muốn
現存在 げんそんざい
sự tồn tại, sự hiện hữu
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo