Kết quả tra cứu ngữ pháp của フォルツァ!ひでまる
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N4
Tỉ dụ, ví von
まるで
Cứ như thể (Liên từ)
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
So sánh
~ ひではない
~Không thể so sánh được
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N2
Mức vươn tới
までになる
Tới mức có thể... được
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …