Các từ liên quan tới フォルツァ!ひでまる
暇が出る ひまがでる
để được bốc dỡ
kín, bí mật; nói riêng với nhau, thân tín, tâm phúc; được tin cẩn, thổ lộ tâm tình, tâm sự, đặc vụ, thư ký riêng
trưa, buổi trưa
丸で まるで
hoàn toàn
デマを広める でまをひろめる
phao tin vịt.
秀でる ひいでる
xuất sắc; vượt trội
出る前 でるまえ
Trước khi đi ra ngoài.
出回る でまわる
để xuất hiện trên thị trường; để là chuyển động