Kết quả tra cứu ngữ pháp của フォーリーブス・ライブ・ミュージカル 生きていくのは僕たちだ!
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà