Các từ liên quan tới フォーリーブス・ライブ・ミュージカル 生きていくのは僕たちだ!
僕たち ぼくたち
chúng tôi, chúng ta
ライブ ライヴ ライブ
sống động; tại chỗ; nóng hổi, trực tiếp
âm nhạc.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ neo, nơi buộc thuyền; nơi bỏ neo, thuế đậu thuyền, thuế bỏ neo
ミュージカルグラス ミュージカル・グラス
musical glasses
ミュージカルボックス ミュージカル・ボックス
musical box
ミュージカルプレー ミュージカル・プレー
musical play