Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
んですが
Chẳng là
んです
Vì/Bởi vì
...たいんですが
Muốn (được)
くする/にする/ようにする
Làm cho...
どんな...ですか
Như thế nào
てすみません
Xin lỗi vì
だ/です
Là...
は...です
Thì
すぎる
Quá...
する
Trở nên
のが~です
Thì...
のは~です