Các từ liên quan tới フッフッフッってするんです
徹する てっする
đắm chìm; cống hiến hết mình; làm một cách chuyên tâm
以てする もってする
làm bằng cách sử dụng; làm thông qua việc
でっかくする でっかくする
Làm to lớn
徹底する てっていする
làm triệt để
留守電 るすでん
trả lời máy
進み出る すすみでる
tiến về phía trước; tình nguyện; xung phong làm
発展する はってん はってんする
hưng phát
nghèo xơ xác; không một đồng xu dính túi.