Kết quả tra cứu ngữ pháp của フラれて元気
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...