Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フラ語 フラご
tiếng Pháp
フラ
hula (dance)
フラフープ フラ・フープ
hula hoop, Hula-Hoop
フラダンス フラ・ダンス
hula dance
フライズ フラ・イズ
flies, area over the stage of a theater (containing overhead lights, drop curtains, etc.)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
振られる ふられる フラれる
bị đá; bị từ chối
元気 げんき
khoẻ; khoẻ mạnh; khoẻ khoắn