Kết quả tra cứu ngữ pháp của フリードリヒのえいよ座
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như