Các từ liên quan tới フリードリヒのえいよ座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
はえ座 はえざ
chòm sao thương dăng
ええいままよ えいままよ ええままよ
What do I care, O well, what will be will be
xài phí, lãng phí, hoang toàng, nhiều, quá nhiều, tiêu xài hoang phí, cho nhiều, cho rộng rãi
気前のよい きまえのよい
lãng phí; phung phí
妻の座 つまのざ
tình trạng (của) cảnh làm vợ
仏の座 ほとけのざ ホトケノザ
Cây bạc hà
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công