Kết quả tra cứu ngữ pháp của ブラウン運動にまつわる誤解
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
終わる
Làm... xong
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
について
Về...