Các từ liên quan tới ブラウン運動にまつわる誤解
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
ブラウン運動 ブラウンうんどう
chuyển động Brown
解放運動 かいほううんどう
phong trào giải phóng
誤解 ごかい
sự hiểu lầm; sự hiểu sai; hiểu lầm; hiểu sai
誤解する ごかい ごかいする
hiểu lầm; hiểu sai
誤解を解く ごかいをとく
xóa bỏ sự hiểu lầm