Kết quả tra cứu ngữ pháp của ブリジット・ジョーンズの日記 ダメな私の最後のモテ期
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
の
Của...