Các từ liên quan tới ブリジット・ジョーンズの日記 ダメな私の最後のモテ期
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
モテ期 モテき もてき
khoảng thời gian của cuộc sống
四半期の最終日 しはんきのさいしゅうび
Ngày cuối quý.
物語の最後の段 ものがたりのさいごのだん
lần cuối chia ra (của) một câu chuyện
最後の努力 さいごのどりょく
lâm chung.
最後の審判 さいごのしんぱん
phán quyết cuối cùng
最後の手段 さいごのしゅだん
phương thức cuối cùng
最後の晩餐 さいごのばんさん
bữa ăn tối cuối cùng