Kết quả tra cứu ngữ pháp của ブルーもしくはブルー
N1
Tuyển chọn
もしくは
Hoặc là (Yêu cầu hay lựa chọn)
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N2
はともかく
Khoan bàn đến/Khoan hãy nói đến
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N1
ともなく/ともなしに
Một cách vô thức/Chẳng rõ là
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
Cưỡng chế
はいいとしても
Dẫu... có chấp nhận
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng